Có 2 kết quả:
公司 gōng sī ㄍㄨㄥ ㄙ • 公私 gōng sī ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công ty
Từ điển Trung-Anh
(1) (business) company
(2) company
(3) firm
(4) corporation
(5) incorporated
(6) CL:家[jia1]
(2) company
(3) firm
(4) corporation
(5) incorporated
(6) CL:家[jia1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
public and private (interests, initiative etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0